Giá thép phế toàn cầu biến động trái chiều vào cuối năm
Thứ tư, 26-11-2025
AsemconnectVietnam - Thị trường thép phế toàn cầu trong giai đoạn tháng 10–11 ghi nhận xu hướng phân hóa. Một số khu vực chịu áp lực từ nhu cầu suy yếu và tồn kho dồi dào, trong khi các thị trường khác được nâng đỡ bởi xuất khẩu khả quan và nguồn cung mang tính mùa vụ giảm. Thổ Nhĩ Kỳ và Mỹ cho thấy dấu hiệu phục hồi vừa phải; EU chủ yếu đi xuống; còn Trung Quốc tiếp tục đối mặt với sự mất cân đối nội tại.
Tại Thổ Nhĩ Kỳ, tính đến ngày 14/11/2025, giá thép phế HMS 1&2 80:20 tại nước này đạt 355,2 USD/tấn, tăng 0,2% so với tuần trước và cao hơn 2% so với một tháng trước đó.
Điểm nghẽn lớn nhất của thị trường là nhu cầu thép cây yếu, khiến các nhà máy duy trì chiến lược thận trọng và gây áp lực kéo giá xuống. Sự cạnh tranh từ phôi thép nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc và CIS (giá chào 455–460 USD/tấn CFR và thấp hơn) càng làm giảm sức mua đối với phế liệu. Ngoài ra, kỳ vọng về các gói kích thích kinh tế mạnh của Trung Quốc – vốn có thể hỗ trợ giá thép châu Á – đã không trở thành hiện thực, khiến người mua càng thận trọng.
Ngược lại, phía nhà cung cấp kiên quyết không giảm giá do cước vận tải cao và giá thu mua tại cảng tăng. Đồng Euro suy yếu so với USD cũng góp phần giữ giá chào cao.
Kết quả, dù thị trường thép thành phẩm yếu, nhu cầu chưa được đáp ứng cho các chuyến hàng tháng 12 và sự kiên định của nhà cung cấp đã giúp giá nhích lên nhẹ. Hiện tại, thị trường có thể đã chạm trần. Giá dự kiến đi ngang hoặc giảm nhẹ trong vùng 350–355 USD/tấn đến cuối năm; khả năng tăng mạnh là rất thấp.
Tại châu Âu, thị trường EU nhìn chung đi xuống. Tại Đức, giá phế E3 giảm 8,9% trong giai đoạn 10/10–14/11/2025, về mức 255 Euro/tấn. Tại Italy, giá tăng nhẹ 0,8% lên 300 Euro/tấn so với tháng trước, nhưng lại giảm 4,8% trong tuần đầu tháng 11 sau khi chạm đỉnh 315 Euro/tấn, cao nhất kể từ cuối tháng 8.
Yếu tố chi phối tại Đức là nhu cầu nội địa suy yếu và kho của các nhà máy bị lấp đầy. Đơn hàng thép thấp khiến giá giảm liên tục trong tháng 10 (10–15 Euro/tấn) và đầu tháng 11 (5–10 Euro/tấn). Hoạt động xuất khẩu dù có cải thiện nhẹ nhưng không tạo đủ lực để xoay chuyển xu hướng thị trường.
Ngược lại, Italy có diễn biến tích cực nhờ xuất khẩu Tây Âu phục hồi và giá nhập khẩu phế của Thổ Nhĩ Kỳ đi lên. Từ cuối tháng 10, giá được thúc đẩy do thương nhân giữ hàng chờ giá tăng. Xuất khẩu mạnh từ Benelux và các cảng Đức sang Thổ Nhĩ Kỳ, Morocco và Ai Cập cũng nâng giá. Đồng euro yếu góp phần hỗ trợ xu hướng này.
Tại Mỹ, giá phế tại Bờ Đông Mỹ tăng 4,1% trong tháng, lên 315,5 USD/tấn, cao nhất kể từ tháng 4.
Đầu kỳ, thị trường nội địa điều chỉnh giảm do nguồn cung dư thừa – đặc biệt từ Canada – và một số nhà máy tạm ngừng hoạt động để bảo trì. Tuy nhiên, xu hướng giảm bị hạn chế bởi sức ép giữ giá của nhà cung cấp và lượng thu gom phế theo mùa giảm. Nhu cầu ổn định đối với thép cây, được hỗ trợ bởi các dự án hạ tầng, tiếp tục nâng thị trường.
Động lực tăng lớn nhất đến từ nhu cầu ổn định của Thổ Nhĩ Kỳ. Dù người mua Thổ Nhĩ Kỳ tìm cách ép giá và ưu tiên phôi nhập khẩu, nhu cầu chốt đơn cho các lô hàng tháng 12 buộc họ phải nhượng bộ. Xuất khẩu mạnh đã tạo nền giá vững cho thị trường nội địa.
Đến tháng 11, giá trong nước đã tạo đáy và ổn định. Nguồn cung giảm theo mùa, số ngày làm việc ít đi do kỳ nghỉ lễ, và các nhà máy hoạt động trở lại tạo tâm lý tích cực. Giá dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ đến cuối năm; khả năng giảm sâu là rất thấp.
Tại Trung Quốc, thị trường nước này ghi nhận xu hướng trái ngược: giá phế nội địa giảm 2,4% xuống 332,44 USD/tấn (10/10–14/11/2025), trong khi giá phế nhập khẩu tăng 3% lên 340 USD/tấn CFR. Sự tách rời này phản ánh các vấn đề mang tính cơ bản trong nước.
Sau dịp Quốc khánh, nguồn cung phế tăng mạnh khiến kho nhà máy nhanh chóng đầy. Diễn biến này xảy ra trong bối cảnh nhu cầu thép thành phẩm yếu và các lò điện hồ quang (EAF) thua lỗ. Các nhà máy buộc giảm giá thu mua để giảm áp lực tồn kho và bảo vệ biên lợi nhuận. Một số đơn vị cắt giảm sản lượng do chi phí điện cao và bước vào giai đoạn bảo dưỡng mùa đông. Sản lượng thép Trung Quốc trong tháng 10 giảm xuống mức thấp nhất trong 4 năm.
Trong khi đó, giá phế nhập khẩu tăng do thị trường Nhật Bản – nguồn cung chủ lực – duy trì mức giá cao. Tuy nhiên, phế nhập khẩu vẫn đắt hơn phế nội địa khoảng 50 USD/tấn, khiến nhu cầu nhập khẩu gần như đóng băng.
Với việc sản lượng dự kiến tiếp tục giảm trong mùa đông và nhu cầu thép nội địa còn yếu, áp lực giảm giá phế nội địa nhiều khả năng tiếp diễn, hạn chế khả năng phục hồi cho đến cuối năm.
N.Hao
Nguồn: VITIC/Gmk.center

Tình hình trao đổi thương mại Việt Nam – Đức giai đoạn ...
Kể từ khi EVFTA có hiệu lực năm 2020, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Đức tăng mạnh và đạt mức cao nhất gần 12,6 tỉ USD năm ...Tình hình xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam 7 tháng ...
Trao đổi thương mại Việt Nam – Hà Lan tháng 6 và 6 tháng ...

