Thứ sáu, 19-12-2025 - 16:56 GMT+7  Việt Nam EngLish 

Giá than toàn cầu suy yếu do dư cung, nhu cầu yếu và sự phân hóa theo khu vực 

 Thứ sáu, 19-12-2025

AsemconnectVietnam - Giá than toàn cầu giảm do nhu cầu suy yếu, nguồn cung dồi dào và các yếu tố cơ bản khác biệt giữa các khu vực gây áp lực lên tâm lý thị trường.

Xu hướng thận trọng bao trùm thị trường than: Tại châu Âu, các chỉ số giá tiếp tục giảm; tại Trung Quốc, giá than vẫn trong xu hướng điều chỉnh đi xuống; trong khi tại Úc, giá than nhiệt biến động trái chiều còn than luyện kim lại tăng giá.
Tại châu Âu, chỉ số than nhiệt đã giảm xuống mức 96 USD/tấn, kéo dài đà giảm do nhiều yếu tố bất lợi. Cụ thể, giá khí đốt tự nhiên thấp hơn, thời tiết ấm hơn mức trung bình theo mùa và lượng tồn kho than tại các cảng ARA vẫn ở mức an toàn. Bên cạnh đó, các mặt hàng năng lượng nói chung còn chịu thêm áp lực từ những tín hiệu tích cực trong các cuộc đàm phán về thỏa thuận hòa bình giữa Nga và Ukraine.
Giá khí đốt tại trung tâm TTF giảm xuống 328,00 USD/1.000 m³ (giảm 9,41 USD/1.000 m³ so với tuần trước). Từ đầu năm đến nay, giá khí đốt đã giảm 40%. Các cơ sở lưu trữ khí ngầm (UGS) tại châu Âu vẫn trong trạng thái rút khí, với tồn kho giảm 2 điểm phần trăm xuống 72% so với tuần trước. Tồn kho than tại các cảng ARA gần như không đổi ở 3,65 triệu tấn (giảm 0,05 triệu tấn so với tuần trước).
Tại Nam Phi, giá than nhiệt lượng cao CV 6.000, sau sáu tuần phục hồi, đã điều chỉnh mạnh xuống dưới 88 USD/tấn, do nhu cầu suy yếu và giá tại châu Âu giảm.
Theo đánh giá của Exxaro – một công ty khai khoáng của Nam Phi – thị trường than nhiệt toàn cầu trong năm 2025 đang bước vào giai đoạn điều chỉnh đầy khó khăn. Những yếu tố bất lợi chính gồm nhu cầu suy yếu, tình trạng dư cung và xu hướng các nước châu Á như Trung Quốc và Ấn Độ ưu tiên sử dụng than nội địa.
Trong bối cảnh giá than toàn cầu ở mức thấp, Exxaro đã tạm thời ngừng xuất khẩu than nhiệt qua cảng Maputo (Mozambique), do phương thức vận chuyển đường bộ không còn hiệu quả về chi phí. Thay vào đó, công ty sẽ tăng xuất hàng qua cảng Richards Bay (RBCT) của Nam Phi, nhờ hoạt động đường sắt của Transnet đã được cải thiện.
Về triển vọng sản lượng, Exxaro dự kiến tổng khối lượng xuất khẩu trong năm 2025 sẽ tương đương năm trước, ở mức khoảng 7 triệu tấn, trong khi sản lượng khai thác cũng giữ ổn định quanh 37 triệu tấn.
Trong khi đó, Thungela Resources Ltd. cho biết doanh số xuất khẩu than nhiệt của Nam Phi trong năm 2025 dự kiến tăng 8%, đạt khoảng 13,6 triệu tấn, còn sản lượng tăng nhẹ 1% lên khoảng 13,7 triệu tấn.
Tại Trung Quốc, giá than nhiệt 5.500 NAR giao ngay tại cảng Tần Hoàng Đảo giảm xuống còn 110 USD/tấn, tiếp tục xu hướng đi xuống. Áp lực giảm giá đến từ tồn kho gia tăng, nguồn cung dư thừa và hoạt động giao dịch trầm lắng do tiêu thụ công nghiệp suy yếu, trong khi thương nhân chủ yếu đứng ngoài chờ đợi. Đợt lạnh nhẹ gần đây chỉ giúp nhu cầu tại các nhà máy nhiệt điện tăng không đáng kể.
Thị trường bắt đầu xuất hiện lo ngại rằng việc nới lỏng kiểm soát an toàn tại các mỏ từ đầu tháng 11 có thể đã khiến sản lượng vượt nhu cầu thực tế. Riêng tại Nội Mông, sản lượng trong tháng qua tăng thêm khoảng 0,4 triệu tấn/ngày, từ 2,4 lên 2,8 triệu tấn/ngày. Tuy nhiên, khả năng thị trường hấp thụ khối lượng gia tăng này vẫn còn nhiều nghi vấn.
Tồn kho tại 9 cảng lớn tăng mạnh lên 28,90 triệu tấn, tăng 1,65 triệu tấn so với tuần trước. Trong khi đó, tồn kho tại 6 nhà máy nhiệt điện ven biển đạt 14,51 triệu tấn, tăng nhẹ 0,07 triệu tấn, còn mức tiêu thụ chỉ nhích lên 797 nghìn tấn/ngày, tăng 4 nghìn tấn/ngày.
Tại Indonesia, giá than nhiệt tiếp tục điều chỉnh giảm, với loại 5.900 GAR xuống 82,50 USD/tấn và 4.200 GAR xuống 46,95 USD/tấn. Nhu cầu giao ngay từ Trung Quốc đối với than Indonesia suy yếu, khiến giá trong các phiên đấu thầu tiếp tục giảm. Thị trường hiện chủ yếu được hỗ trợ bởi hoạt động mua bán của thương nhân, trong khi các nhà sản xuất hạn chế bán ra ở mặt bằng giá thấp.
Chính phủ Indonesia dự kiến áp thuế xuất khẩu than ở mức 1–5% từ tháng 1/2026, đồng thời siết chặt quy định giữ lại doanh thu xuất khẩu trong nước nhằm tăng nguồn thu ngân sách. Các biện pháp này đang vấp phải phản ứng từ ngành than, khi doanh nghiệp lo ngại thuế mới sẽ làm giảm biên lợi nhuận và suy yếu sức cạnh tranh của than Indonesia trong bối cảnh giá thị trường đang thấp.
Tại Úc, giá than nhiệt lượng cao CV 6.000 tăng lên 109–110 USD/tấn do nguồn cung thắt chặt. Ngược lại, giá than nhiệt trung bình giảm mạnh, phản ánh mặt bằng giá than nội địa Trung Quốc đang ở mức thấp.
Trong khi đó, chỉ số than luyện kim HCC của Úc tăng lên 210 USD/tấn. Tuần trước, giá đã vượt mốc 200 USD/tấn lần đầu kể từ cuối tháng 12/2024 và hiện duy trì ổn định trên mức này. Đà tăng được hỗ trợ bởi nguồn cung hạn chế và nhu cầu cải thiện, đặc biệt từ Ấn Độ (đang bổ sung tồn kho) và các nước Đông Nam Á; Thổ Nhĩ Kỳ cũng bắt đầu quay lại hỏi mua.
Tuy nhiên, tại Trung Quốc, nguồn cung than Premium Low-Vol đang thiếu hụt, dù một số thương nhân cho rằng mức giá hiện tại đã bị đẩy lên quá cao. Đáng chú ý, một số doanh nghiệp tại Hà Bắc và Thiên Tân đã thông báo điều chỉnh giảm giá than cốc.
Triển vọng: Giá than hiện vẫn duy trì dưới 110 USD/tấn, dao động quanh vùng thấp nhất trong nhiều tuần. Áp lực dài hạn gia tăng sau khi Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) dự báo nhu cầu than toàn cầu sẽ suy yếu vào cuối thập kỷ này, trong bối cảnh cạnh tranh từ các nguồn năng lượng thay thế ngày càng mạnh.
N.Hao
Nguồn: VITIC/CCA Analysis/thecoalhub
 

  PRINT     BACK

© Bộ Công Thương- Trung tâm Thông tin Công Nghiệp và Thương mại (VITIC)

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 115/GP-TTĐT, cấp ngày 5/6/2024

Địa chỉ: Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội.

ĐT: (04)39341911; (04)38251312 và Fax: (04)38251312

Email: Asemconnectvietnam@gmail.com;

Ghi rõ nguồn "Asemconnectvietnam.gov.vn" khi đăng lại thông tin từ kênh thông tin này

Số lượt truy cập: 25735719823